1
|
Phòng Thực hành
Vật lý
|
-
Bàn cân chống rung
-
Bể siêu âm Sonorex, RK 1028H
-
Bể siêu âm T490 DH – Elma/Đức
-
model: S 100/H
-
Bếp cách thủy Memmert
-
Bộ cấp cứu phòng thí nghiệm VCC.01-VN, 0,7×0,7×2,108 (đỏ)
-
Cân kỹ thuật Sartorious TE 412 410g/0,01g
-
Máy độ dẫn điện LF330WTW Đức
-
Máy đo pH cyberscan ION 510 singapore
-
Máy đo quang NOVASPEC PLUS, Amersham Bioscienes, Anh.
-
Máy đo điểm chảy Gallenkamp
-
Thiết bị đo độ nhớt
|
2
|
Phòng Thực hành
Hóa đại cương vô cơ
|
-
Nồi cất nước điện
-
Bếp đun cáchthủy có bộ phận lắc
-
Tủ lạnh National 120 lít
-
Máy đo pH cyberscan ION 510 singapore
-
Bếp đun cách thủy Memmert WB14
-
Tủ 4sấy có quạt timer 24h
-
Máy khuấy từ gia nhiệt CB 162 Anh
-
Máy xay bột mịn phèn và phụ tùng
-
Bộ lọc nước tinh khiết
-
Cân phân tích 220g/0,0001g Sartorius Đức
-
Tủ lạnh Toshiba 280 lít GR-H 32 VPT
-
Máy đo pH iSTEK Korea
-
Tủ đựng hoá chất CHC-062KT: 800 x 480 x 2150 mm
-
Máy khuấy từ gia nhiệt WiseStir MSH-20D
-
Cân phân tích Kern
|
3
|
Phòng Thực hành
Sinh học
|
-
Kính hiển vi 2 mắt Olympus CX21-FS1
-
Máy ly tâm lạnh SIGMA 6K15, Satorius, Đức: Rotor góc 6x500ml
-
Tủ ấm SHELLAB, RI 28-2, 793 lit, Mỹ.
-
Tủ sấy Memmert 100 lit UFB 500, Đức
-
Máy đo quang NOVASPEC PLUS
-
Máy chụp ảnh gel điện di Multidoc – IT
-
Máy đo quang 2550 UV-Vis
-
Máy khuấy từ MS7-H550-S
-
Máy lắc ủ nhiệt BIO TDB-100
-
Máy li tâm lạnh 5415R
-
Máy Voltex mixer
-
Nồi hấp tiệt trùng Sturdy SA-300VF
-
Tủ ấm vi sinh IN55
-
Tủ bảo quản mẫu MDF-U5312
|
4
|
Phòng Thực hành
Hóa phân tích
|
-
Bàn cân chống rung
-
Bể siêu âm – Brason/Anh
-
Bể siêu âm T490 DH – Elma/Đức
-
Bể siêu âm T840 DH – Elma/Đức
-
Bếp cách thủy Memmert
-
Bộ cấp cứu phòng thí nghiệm VCC.01-VN, 0,7×0,7×2,108 (đỏ)
-
Cân kỹ thuật Sartorious TE 412 410g/0,01g
-
Máy bơm chân không TRP-6/ Woosung/ South Korea
-
Máy lắc rung orbital 3412 EU/ CLP/ USA
-
Cân kỹ thuật Sartorius TE 412/ Đức, 410g/ 0,01g
-
Máy đo pH để bàn pH 7110- WTW/Đức
-
Máy khuấy từ gia nhiệt CB 162-Bibby Scientific (Stuart Anh)/TQ
-
Cân sấy ẩm hồng ngoạiMB45- Ohaus (Mỹ)/Thụy Sĩ
-
Cân phân tích 4 số lẻ ABS220-4, Kern (Đức)/Philipine
-
Máy đo pH để bàn pH 7110- WTW (Mỹ)/Đức
-
Tủ lạnh Panasonic 340L NR-BU 344SNVN/ Thái Lan
|
5
|
Phòng Thực hành
Giải phẫu sinh lý
|
-
Tranh giải phẫu (Hệ cơ, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ thần kinh, hệ sinh dục..)
-
Mô hình giải phẫu bán thân
-
Mô hình xương giải phẫu rời
-
Mô hình xương giải phẫu nguyên bộ
|
6
|
Phòng Thực hành
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
-
Cân phân tích điện tử
-
Kính hiển vi LH
-
Máy đo đường huyết
-
Máy đo pH
-
Máy chuẩn độ điện thế
-
Tủ hút khí độc
-
Tủ lạnh
-
Bàn cân
|
7
|
Phòng Thực hành
Hóa sinh
|
-
Kính hiển vi quang học Olympus
-
Máy đo pH Jenway 3510
-
Máy ly tâm EBA-21, 12 ống, 6000 vòng/phút
-
Máy nước cất 1 lần
-
Máy phân tích sinh hóa bán tự động
-
Bể cách thủy 8 chỗ 29 L Memmert WNB 29(L0).
-
Cân điện tử Sartorius; cân phân tích 4 số lẻ
-
Tủ bảo quản sinh phẩm
-
Tủ đựng hóa chất chống ăn mòn
-
Tủ đựng dụng cụ cửa gương
-
Tủ hood
-
Tủ lạnh 440 L
-
Máy xay sinh tố Bluestone BLB-5335W
|
8
|
Phòng Thực hành
Vi sinh – Ký sinh trùng
|
-
Máy hấp tiệt trùng
-
Tủ sấy đối lưu
-
Tủ ấm
-
Tủ cấy
-
Bình ủ nến
-
Hệ thống hút chân không
-
Máy đếm khuẩn lạc
-
Bình cấy kị khí
-
pH kế
-
Máy lắc trộn (vortex)
-
Bếp nhiệt – khuấy từ
-
Máy li tâm
-
Cân phân tích Sartorius -BP211S (310g/0.1mg)
-
Cân phân tích Sartorius -BP211S (310g/0.1mg)
-
Kính hiển vi 2 mắt CHD
-
Kính hiển vi 2 mắt Olympus CX21-FS1
-
Tủ ấm SHELLAB, RI 28-2, 793 lit, Mỹ.
-
Tủ sấy Memmert 100 lit UFB 500, Đức
-
Bể siêu âm ELMA, S120, Đức
-
Máy đo quang NOVASPEC PLUS -Amersham Bioscienes, Anh.
|
9
|
Phòng Thực hành
Thực vật dược
|
-
Kính hiển vi 2 mắt Nikon
-
Kính hiển vi 2 mắt OLYMPUS (Nhật)
-
Tủ lạnh Sanyo 270 lít SR-U25MN
-
Bộ rửa mắt cấp cứu 0,7 x 0,7 x 2,1 m. Model: CHC-810. Hãng: CHC Lab Co. Ltd/Korea
-
Dụng cụ chuẩn bị vi phẫu
-
Mẫu tươi
|
10
|
Phòng Thực hành
Hóa hữu cơ
|
-
Bàn cân chống rung
-
Bếp cách thủy Memmert Wb- 14-10, Đức
-
Cân phân tích Satorius 221S, Đức
-
Máy cô quay Bucchi R-3000, Thụy sĩ
-
Máy hút chân không ILMVAC Model 302051 PK 4D
-
Máy đo điểm chảy Gallenkamp MPD 350-BM 2.5, Anh
-
Máy quang phổ UV Hitachi U 2010, Mỹ
-
Tủ lạnh Hitachi 508 lit RZ610 Thaiilan
-
Tủ hốt HC01-1, 1,5×0,95×2,45
-
Tủ đựng hoá chất 1,2m
-
Tủ sấy Memmert, ULM 500 Đức
-
Máy khuấy từ MS-510
-
Bếp đun bình cầu 1 chỗ (đệm đun) 250 ml-Hiệu: Bibby Scientific-Anh-Model: EM-0250/CE
-
Bếp đun bình cầu 1 chỗ (đệm đun) 500 ml-Hiệu: Bibby Scientific-Anh-Model EM-0500/CE
-
Đệm nung bình cầu 100ml EMO 100/CE – Electrothermal – Bibby Scientific
|
11
|
Phòng Thực hành
Dược lý
|
-
Máy đo thể tích chân chuột (Plethysmometer) UGO BASILE, Mo. 7140, Ý
-
Máy đo huyết áp đuôi chuột cống Pantab, LE-5002, Tây ban nha
-
Máy lắc vortex IKA
-
Máy li tâm lạnh eppendort Hitachi Koki CT15RE
-
Máy khuấy từ gia nhiệt IKA C-MAG HS10
-
Bể rửa dụng cụ bằng siêu âm Grant XUB 12
-
Bể siêu âm T840DH/ Elma/ Germany
-
Tủ ấm 2306- 2/ Shellab/ USA
-
Micropipette/Biohit/ Finland+Gilson/ France
-
Máy đo huyết áp HEM-7300-OMRON Nhật
-
Máy đo đường huyết HGM-111-OMRON Nhật
-
Máy đo huyết áp thủy ngân Diplomat Presameter-Riester-Đức
-
Máy đo pH master LAB
|
12
|
Phòng Thực hành
Dược liệu
|
-
Bàn cân chống rung
-
Bể siêu âm Sonorex, RK 1028H
-
Bếp cách thuỷ Kottermann 3043
-
Bếp cách thủy MEMMERT Đức Model-UB 14+LO
-
Bếp đun bình cầu 2000 ml ELECTROMANTLE
-
Bếp đun Sochlet 3 chỗ 0,5L EME 30500/CEB
-
Bình ngấm kiệt Inox 5l
-
Cân đo độ ẩm hồng ngoại Shimadzu, EB-340-MOC Nhật
-
Cân kỹ thuật điện tử TE 412 Max=410 g, d=0.01g Sartorius-Đức
-
Kính hiển vi 2 mắt Nikon
-
Máy cô quay BUCHI Rotovapor R-200S29.2/32PLG (dạng S)
-
Máy quang phổ UV-Vis 1700 SHIMADZU, Nhật
-
Đèn UV254/366 nm Vilbert-Lourmat, CN 15 LC – Pháp
-
Máy vi tính (CPU,Monitor 14", Keyboard, Mouse, máy in, loa 2.)
-
Tủ sấy Memmert UM 500
-
Tủ lạnh Sanyo 270 lít SR-U25MN
-
Tủ đựng hoá chất 1,2 x 0,55 x 2,2 m
-
Bếp đun bình cầu Electrothermal 5L EM 5000/CE
-
Máy bơm 1,5 HP TQ
-
Tủ hút khí độc XXO-HCL
-
Máy cất nước 2 lần A4000D/Bibby/Anh
-
Bộ rửa mắt cấp cứu
|
13
|
Phòng Thực hành
Hóa dược
|
-
Bàn cân chống rung
-
Bàn cạnh tường có tủ dưới chân BM.01-VN, 1,2×0,75×0,95
-
Bàn góc có tủ ngăn kéo BG,01-VN,1,1×1,1×0,95
-
Bàn thí nghiệm có Labo chuyên dùng CR.01-VN, 1,2×0,75×0,8
-
Bếp cách thủy Memmert Wb- 14-10, Đức
-
Bơm chân không Precision DD-20, Mỹ
-
Cân phân tích Satorius 221S, Đức
-
Máy cô quay YELA, Nhật
-
Máy hút chân không ILMVAC Model 302051 PK 4D
-
Máy khuấy từ gia nhiệt Bibby CB162, Anh
-
Máy đo điểm chảy Gallenkamp MPD 350-BM 2.5, Anh
-
Máy quang phổ UV Hitachi U 2010, Mỹ
-
Máy vi tính P4, 3 Ghz Intel, Mainboard GIGA P5GC-MX,HDD 160Gb, DVD RW, Ram 1Gb
-
Tủ lạnh Hitachi 508 lit RZ610 Thaiilan
-
Tủ hốt HC01-1, 1,5×0,95×2,45
-
Tủ đựng hoá chất 1,2m
-
Tủ sấy Memmert, ULM 500 Đức
-
Máy chuẩn độ tự động, AT-500N-1, KEM
-
Máy khuấy từ MS-510
-
Bếp đun bình cầu 1 chỗ (đệm đun) 250 ml-Hiệu: Bibby Scientific-Anh-Model: EM-0250/CE
-
Bếp đun bình cầu 1 chỗ (đệm đun) 500 ml-Hiệu: Bibby Scientific-Anh-Model EM-0500/CE
-
Đệm nung bình cầu 100ml EMO 100/CE – Electrothermal – Bibby Scientific
-
Đệm nung bình cầu 250ml EMO 250/CE – Electrothermal – Bibby Scientific
-
Máy lọc hút chân không bằng sức nước JPV-Italy (Velp Europe)
-
Máy khuấy từ gia nhiệt IKA
|
14
|
Phòng Thực hành
Dược học cổ truyền
|
-
Bàn cân chống rung
-
Bể siêu âm Sonorex, RK 1028H
-
Bếp cách thuỷ Kottermann 3043
-
Bếp cách thủy MEMMERT Đức
-
Bếp đun Sochlet 3 chỗ 0,5L EME 30500/CEB
-
Bình ngấm kiệt Inox 5l
-
Cân đo độ ẩm hồng ngoại Shimadzu, EB-340-MOC Nhật
-
Cân kỹ thuật điện tử TE 412 Max=410 g, d=0.01g Sartorius-Đức
-
Kính hiển vi 2 mắt Nikon
-
Máy cô quay BUCHI Rotovapor R-200S29.2/32PLG (dạng S)
-
Máy quang phổ UV-Vis 1700 SHIMADZU, Nhật
-
Đèn UV254/366 nm Vilbert-Lourmat, CN 15 LC – Pháp
-
Máy vi tính (CPU,Monitor 14", Keyboard, Mouse, máy in, loa 2.)
-
Tủ sấy Memmert UM 500
-
Tủ lạnh Sanyo 270 lít SR-U25MN
-
Tủ đựng hoá chất 1,2 x 0,55 x 2,2 m
-
Bếp đun bình cầu Electrothermal 5L EM 5000/CE
-
Tủ hút khí độc XXO-HCL
-
Máy cất nước 2 lần A4000D /Bibby/Anh
-
Bộ rửa mắt cấp cứu
|
|
Phòng Thực hành
Hóa lý
|
-
Bể cách thủy
-
Bếp điện
-
Cân điện tử
-
ột sắc ký thủy tinh
-
Kính hiển vi quang học
-
Máy đo độ dẫn điện
-
Bộ máy đo pH
-
Máy khuấy RZR 2051/ Heidolph/ Germany
-
Máy quang phổ UV-VIS 1800 Shimadzu, Nhật
-
Sinh hàn ruột xoắn
-
Sinh hàn ruột thẳng
-
Cốc có mỏ
-
Bình cầu
-
Máy khuấy từ IKA
-
Đệm nung bình cầu
-
Đèn UV soi bản mỏng sắc ký
|
15
|
Phòng Thực hành
Bào chế
|
-
Bếp cách thủy, Memmert, WB/OB7-45 Đức
-
Cân phân tích độ ẩm Kern&Sohn Gmbh,MLS50-3 HA 250N, Germany
-
Máy dập viên Erweka, Đức
-
Máy khuấy từ gia nhiệt Sturat, CB 162, Anh
-
Máy đo pH CYBER
-
Máy đóng nang thuốc -PTAM, An độ
-
Máy thử độ cứng Erweka Đức
-
Máy thử độ tan rã ZT501 ERWEKA
-
Máy trộn bột cao tốc (dùng cho đầu đa năng AR-402) SW 1/S Erweka Đức
-
Máy truyền độngđa năng ERWEKA AR 402, (Đức)
-
Nồi trộn bột lập phương
-
Tủ vô trùng pha chế thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, VN
-
Máy dập viênModel: Riva MinipressHãng: Pharma test Apparattebau Gmbh -Germany
-
Máy khuấy RZR 2051/ Heidolph/ Germany
-
Máy quang phổ UV-VIS 1800 Shimadzu, Nhật
-
Bơm nhu động CP 78001-12, Đức
-
Máy tính Core 2 Duo 2,86Gz, 1Gb Ram, LCD 17" Samsung/VN
-
Máy in HP Laser Jet, VN
-
Điện cực đo pH Inlab Pure Pro
-
-
Cân đo độ ẩm bằng hồng ngoại EB340MOC Libor Shimadzu
-
Máy dập viên tâm sai KBC U02(Việt Nam)
-
Máy bao phim tự động VN FC 10, công suất 5-10kg/mẻ
-
Súng phun Spritzluft
-
Máy bơm nước Đài Loan 2HP
-
Máy in Canon LBP1120
-
Máy lạnh National 120J 1,5 HP
-
Máy nghiền bột kiểu bi
-
Máy đo độ cứng Erweka, TBH30
-
Máy đo tỷ trọng cốm SVM, ERWEKA, Germany
-
Máy thử độ mài mòn Erweka TAP
-
Máy sấy tầng sôi KBC OZB-OO
-
Máy sửa hạt khô trục đứng, 2HP, năng suất 5-20kg/h, VN
-
Máy đo khả năng giải phóng hoạt chất 30-030 10PTWS3C 7 Station(Pharmatest PTWS3C, Ý)
-
Máy trộn chữ V, 1 HP, năng suất 10-15kg/mẻ, VN
-
Đầu trộn bột hình khối UG
-
Máy bao đường KBC-BD-5, hệ thống gió + quạt hút, 1/2HP, năng suất 3-5kg/mẻ, VN
-
Máy khuấy từ+cánh khuấy HS 120A, DAIHAN
-
Bể siêu âm T840DH/ Elma/ Germany
-
Bê cách thủy có bộ phận lắc (Memmert, WNB 22), nắp tháp L4 dùng với bộ phận lắc
|
16
|
Phòng Thực hành
Dược lâm sàng
|
-
Máy đo thể tích chân chuột (Plethysmometer) UGO BASILE,Mo. 7140, Ý
-
Máy đo chức năng phối hợp vận động (Rota-Rod) BASILE,Mo. 7650, Ý
-
BASILE, Mo. 7280,Ý
-
Máy đo tác dụng giảm đau ngoại biên (Analgesic meter), UGO BASILE, Ý
-
Máy đo huyết áp đuôi chuột cống Pantab, LE-5002, Tây ban nha
-
Máy vi tính Pentium IV (CPU,Monitor,Bàn phím,chuột, UPS)
-
Máy sắc ký lỏng cao áp HPLC(Water, Mỹ)
-
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến Hitachi model: U-1900
-
Máy ly tâm spindown Dynamica velocity 15μ
-
Máy lắc vortex IKA
-
Máy lắc vortex IKA
-
Máy li tâm lạnh eppendort Hitachi Koki CT15RE
-
Máy khuấy từ gia nhiệt IKA C-MAG HS10
-
Máy khuấy từ gia nhiệt IKA C-MAG HS10
-
Bể rửa dụng cụ bằng siêu âm Grant XUB 12
-
Máy lắc tròn SHO 2D
-
Kính hiển vi soi ngược-TE 2000 U / Nikon / Nhật
-
Máy khử khoáng Ultr Clear Basic/ SG WATER/ Germany
-
Máy lắc rung orbital 3412 EU/ CLP/ USA
-
Bể siêu âm T840DH/ Elma/ Germany
-
Tủ ấm 2306- 2/ Shellab/ USA
-
Micropipette/ Biohit/ Finland+Gilson/ France
-
Máy đo huyết áp HEM-7300-OMRON Nhật
-
Máy đo đường huyết HGM-111-OMRON Nhật
-
Máy đo huyết áp thủy ngân Diplomat Presameter-Riester-Đức
-
Máy đo đường huyết HGM-111-OMRON Nhật
-
Máy đo pH master LAB
|
17
|
Phòng Thực hành
Công nghiệp dược
|
-
Bếp cách thủy, Memmert, WB/OB7-45 Đức
-
Cân phân tích độ ẩm Kern&Sohn Gmbh,MLS50-3 HA 250N, Germany
-
Máy dập viên Erweka, Đức
-
Máy khuấy từ gia nhiệt Sturat, CB 162, Anh
-
Máy đo pH CYBER
-
Máy đóng nang thuốc -PTAM, Ấn độ
-
Máy thử độ cứng Erweka Đức
-
Máy thử độ tan rã ZT501 ERWEKA
-
Máy truyền độngđa năng ERWEKA AR 402, (Đức)
-
Nồi trộn bột lập phương
-
Tủ vô trùng pha chế thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, VN
-
Máy dập viênModel: Riva MinipressHãng: Pharma test Apparattebau Gmbh -Germany
-
Máy khuấy RZR 2051/ Heidolph/ Germany
-
Máy quang phổ UV-VIS 1800 Shimadzu, Nhật
-
Bơm nhu động CP 78001-12, Đức
-
Máy tính Core 2 Duo 2,86Gz, 1Gb Ram, LCD 17" Samsung/VN
-
Máy in HP Laser Jet, VN
-
Điện cực đo pH Inlab Pure Pro
-
-
Cân đo độ ẩm bằng hồng ngoại EB340MOC Libor Shimadzu
-
Máy dập viên tâm sai KBC U02(Việt Nam)
-
Máy bao phim tự động VN FC 10, công suất 5-10kg/mẻ
-
Súng phun Spritzluft
-
Máy bơm nước Đài Loan 2HP
-
Máy in Canon LBP1120
-
Máy lạnh National 120J 1,5 HP
-
Máy nghiền bột kiểu bi
-
Máy đo độ cứng Erweka, TBH30
-
Máy đo tỷ trọng cốm SVM, ERWEKA, Germany
-
Máy thử độ mài mòn Erweka TAP
-
Máy sấy tầng sôi KBC OZB-OO
-
Máy sửa hạt khô trục đứng, 2HP, năng suất 5-20kg/h, VN
-
Máy đo khả năng giải phóng hoạt chất 30-030 10PTWS3C 7 Station(Pharmatest PTWS3C, Ý)
-
Máy trộn chữ V, 1 HP, năng suất 10-15kg/mẻ, VN
-
Đầu trộn bột hình khối UG
-
Máy bao đường KBC-BD-5, hệ thống gió + quạt hút, 1/2HP, năng suất 3-5kg/mẻ, VN
-
Máy khuấy từ+cánh khuấy HS 120A, DAIHAN
-
Bể siêu âm T840DH/ Elma/ Germany
-
Bê cách thủy có bộ phận lắc (Memmert, WNB 22), nắp tháp L4 dùng với bộ phận lắc
|
18
|
Phòng Thực hành
Kiểm nghiệm thuốc
|
-
Bàn cân chống rung
-
Bể siêu âm – Brason/Anh
-
Bể siêu âm T490 DH – Elma/Đức
-
Bể siêu âm T840 DH – Elma/Đức
-
Bể rửa siêu âm Elma 9,5 lit, Đức model: S 100/H
-
Bếp cách thủy Memmert
-
Bộ cấp cứu phòng thí nghiệm VCC.01-VN, 0,7×0,7×2,108 (đỏ)
-
Cân kỹ thuật Sartorious TE 412 410g/0,01g
-
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp với detector PDA và detector ELSD Model:Alliance 2695XEHãng: Waters Corporation/USA
-
Bộ máy vi tính và máy in HP: P.4, 3.0Ghz, Ram 1024Mb, HDD 160Gb, DVD RW, Monitor 17" flat screen, Graphic card 1Gb
-
Máy bơm chân không TRP-6/ Woosung/ South Korea
-
Cân kỹ thuật Sartorius TE 412/ Đức, 410g/ 0,01g
-
Máy đo pH để bàn pH 7110- WTW/Đức
-
Máy khuấy từ gia nhiệt CB 162-Bibby Scientific (Stuart Anh)/TQ
-
Cân sấy ẩm hồng ngoạiMB45- Ohaus (Mỹ)/Thụy Sĩ
-
Cân phân tích 4 số lẻ ABS220-4, Kern (Đức)/Philipine
-
Máy đo pH để bàn pH 7110- WTW (Mỹ)/Đức
-
Tủ lạnh Panasonic 340L NR-BU 344SNVN/ Thái Lan
-
Máy đo pH để bàn Seven Easy 220K – Metler Toledo (Thụy Sĩ)/ Trung Quốc
-
Cân kỹ thuật Sartorius TE 412/ Đức, 410g/ 0,01g
-
Máy vi tính Intel Pentium CPU G 2020 2,9 GHz, Ram 2 Gb, HDD 500 Gb, LCD Dell E1912H 19"
|
19
|
Nhà thuốc thực hành
|
-
Tủ kệ
-
Máy lạnh
-
Đồng hồ treo tường
-
Âm kế
-
Nhiệt kế
-
Máy đo huyết áp
-
Tủ lạnh Toshiba
|